|
① 氏名(ローマ字) Họ tên (chữ Latinh) |
|
②性 別
Giới tính |
sex) && $record->sex == '0') ? 'checked' : '' }}
{{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }}>
sex) && $record->sex == '1') ? 'checked' : '' }}
{{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }}>
|
|
|
③生 年 月 日 Ngày tháng năm sinh |
|
④国籍・地域 Quốc tịch – Khu vực |
|
|
|
⑤在留カード番号 Mã số thẻ lưu trú |
|
|||
|
①報 酬 総 額 Tổng số tiền thù lao |
円
yên
|
|
②現 金 支 給 額 Số tiền chi trả bằng tiền mặt |
円
yên
|
|
③支 給 日 Ngày chi trả |
年 / Năm
月 / tháng
日 / ngày
|
報酬について、雇用条件書どおりの報酬額であることを確認し十分に理解した上で、上記の内容どおり支給を受けました。
Về thù lao, tôi xác nhận mức thù lao đúng theo Bản điều kiện lao động; sau khi đã hiểu đầy đủ, tôi đã nhận khoản chi trả đúng như nội dung nêu trên.